Bước tới nội dung

snafu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /snæ.ˈfuː/

Tính từ

[sửa]

snafu /snæ.ˈfuː/

  1. (Quân sự) , (từ lóng) hỗn loạn, loạn xạ.

Danh từ

[sửa]

snafu /snæ.ˈfuː/

  1. (Quân sự) , (từ lóng) sự hỗn loạn; sự hoang mang tột độ.

Tham khảo

[sửa]