Bước tới nội dung

snagging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnæɡ.ɡiɳ/

Động từ

[sửa]

snagging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "snag" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

snagging /ˈsnæɡ.ɡiɳ/

  1. Sự bạt mấu; đẽo mấu.

Tham khảo

[sửa]