snappily
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsnæ.pi.li/
Phó từ[sửa]
snappily /ˈsnæ.pi.li/
- <thgt> dễ gắt gỏng
- dễ cáu kỉnh
- cắn cảu, đốp chát.
- <thgt> đẹp, rất mốt; hợp thời trang.
- <Mỹ><thgt> nhanh, mạnh mẽ, sống động.
- Gọn gàng, thanh nhã.
- Đầy hương vị.
Tham khảo[sửa]
- "snappily", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)