Bước tới nội dung

snippy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnɪ.pi/

Tính từ

[sửa]

snippy /ˈsnɪ.pi/

  1. Gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)