Bước tới nội dung

snouty

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnɑʊ.ti/

Tính từ

[sửa]

snouty /ˈsnɑʊ.ti/

  1. Giống cái mũi, giống cái mõn.
  2. mũi, có mõm dài.
  3. (Thông tục) Tự cao tự đại; khinh khỉnh.

Tham khảo

[sửa]