Bước tới nội dung

snugness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsnəɡ.nəs/

Danh từ

[sửa]

snugness /ˈsnəɡ.nəs/

  1. Tính ấm áp, tính ấm cúng.
  2. Tính gọn gàng xinh xắn.
  3. Tính tiềm tiệm đủ (đủ thu nhập... ).

Tham khảo

[sửa]