soapy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsoʊ.pi/

Tính từ[sửa]

soapy /ˈsoʊ.pi/

  1. Giống phòng.
  2. Có mùi phòng.
  3. thấm phòng.
  4. Thớ lợ, thơn thớt; bợ đỡ (lời nói, người, thái độ).

Tham khảo[sửa]