sobriquet
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsoʊ.brɪ.ˌkeɪ/
Danh từ
[sửa]sobriquet /ˈsoʊ.brɪ.ˌkeɪ/
Tham khảo
[sửa]- "sobriquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.bʁi.kɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
sobriquet /sɔ.bʁi.kɛ/ |
sobriquets /sɔ.bʁi.kɛ/ |
sobriquet gđ /sɔ.bʁi.kɛ/
Tham khảo
[sửa]- "sobriquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)