Bước tới nội dung

sobriquet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsoʊ.brɪ.ˌkeɪ/

Danh từ

[sửa]

sobriquet /ˈsoʊ.brɪ.ˌkeɪ/

  1. Tên nhạo, biệt hiệu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.bʁi.kɛ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sobriquet
/sɔ.bʁi.kɛ/
sobriquets
/sɔ.bʁi.kɛ/

sobriquet /sɔ.bʁi.kɛ/

  1. Tên giễu, biệt hiệu.

Tham khảo

[sửa]