Bước tới nội dung

sol-fa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsoʊl.ˈfɑː/

Danh từ

[sửa]

sol-fa /ˌsoʊl.ˈfɑː/

  1. (Như) Solmization.

Động từ

[sửa]

sol-fa /ˌsoʊl.ˈfɑː/

  1. (Như) Solmizate.

Tham khảo

[sửa]