solvable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsɑːl.və.bəl/
Tính từ
[sửa]solvable /ˈsɑːl.və.bəl/
- Có thể giải quyết được.
Tham khảo
[sửa]- "solvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔl.vabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | solvable /sɔl.vabl/ |
solvable /sɔl.vabl/ |
Giống cái | solvable /sɔl.vabl/ |
solvable /sɔl.vabl/ |
solvable /sɔl.vabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "solvable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)