Bước tới nội dung

sommelier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌsə.məl.ˈjeɪ/

Danh từ

[sửa]

sommelier /ˌsə.məl.ˈjeɪ/

  1. Sồ nhiều sommeliers.
  2. Người hầu rượu (ở quán rượu).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.mə.lje/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sommelier
/sɔ.mə.lje/
sommelier
/sɔ.mə.lje/

sommelier /sɔ.mə.lje/

  1. Người quản lý rượu (trong một hàng ăn).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Viên quản lý bếp nước.

Tham khảo

[sửa]