sonant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsoʊ.nənt/

Tính từ[sửa]

sonant /ˈsoʊ.nənt/

  1. (Ngôn ngữ học) Kêu, thanh (âm).

Danh từ[sửa]

sonant /ˈsoʊ.nənt/

  1. (Ngôn ngữ học) Phụ âm kêu.

Tham khảo[sửa]