songsmith

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɔŋ.ˌsmɪθ/

Danh từ[sửa]

songsmith /ˈsɔŋ.ˌsmɪθ/

  1. Người sáng tác các bài hát.

Tham khảo[sửa]