Bước tới nội dung

soot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

soot /ˈsʊt/

  1. Bồ hóng, muội, nhọ nồi.

Ngoại động từ

[sửa]

soot ngoại động từ /ˈsʊt/

  1. Phủ bồ hóng, phủ muội, phủ nhọ nồi.

Tham khảo

[sửa]