Bước tới nội dung

sot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑːt/

Danh từ

[sửa]

sot /ˈsɑːt/

  1. Người nghiện rượu bí tỉ.
  2. Người đần độn rượu.

Nội động từ

[sửa]

sot nội động từ /ˈsɑːt/

  1. Nghiện rượu bí tỉ, hay rượu.

Tham khảo

[sửa]