Bước tới nội dung

soudure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soudure
/su.dyʁ/
soudures
/su.dyʁ/

soudure gc /su.dyʁ/

  1. Sự hàn; cách hàn.
    Soudure autogène — hàn xì
  2. Que hàn, vảy hàn.
  3. Mối hàn.
  4. (Nghĩa bóng) Sự gắn, sự nối, sự hợp lại.

Tham khảo

[sửa]