Bước tới nội dung

soufflerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.flə.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soufflerie
/su.flə.ʁi/
soufflerie
/su.flə.ʁi/

soufflerie gc /su.flə.ʁi/

  1. Máy thổi, máy quạt gió; cái bễ (lò rèn).
  2. Bộ bễ.
  3. Bộ ống gió (đàn ống).
    soufflerie aérodynamique — phòng khí động lực, phòng gió

Tham khảo

[sửa]