souk
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsuːk/
Danh từ[sửa]
souk /ˈsuːk/
Tham khảo[sửa]
- "souk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /suk/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
souk /suk/ |
souks /suk/ |
souk gđ /suk/
Tham khảo[sửa]
- "souk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)