Bước tới nội dung

soulèvement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.lɛv.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soulèvement
/su.lɛv.mɑ̃/
soulèvements
/su.lɛv.mɑ̃/

soulèvement /su.lɛv.mɑ̃/

  1. Sự nổi lên, sự dâng lên.
    Soulèvement des montagnes — núi nổi lên
    Soulèvement des flots — sóng dâng lên
    Soulèvement armé — cuộc nổi dậy võ trang
    soulèvement de cœur — (y học) sự buồn nôn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]