Bước tới nội dung

soulagement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /su.laʒ.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soulagement
/su.laʒ.mɑ̃/
soulagements
/su.laʒ.mɑ̃/

soulagement /su.laʒ.mɑ̃/

  1. Sự giảm nhẹ, sự bớt đi.
    Soulagement à la douleur — sự giảm đau đớn
  2. Sự khuây khỏa, sự an ủi.
    éprouver un soulagement — cảm thấy được an ủi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]