Bước tới nội dung

thanh cao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 清高.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰajŋ˧˧ kaːw˧˧tʰan˧˥ kaːw˧˥tʰan˧˧ kaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰajŋ˧˥ kaːw˧˥tʰajŋ˧˥˧ kaːw˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

thanh cao

  1. Trong sạchcao thượng.

Tham khảo

[sửa]