Bước tới nội dung

southern

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsə.ðɜːn/
Hoa Kỳ

Danh từ

southern /ˈsə.ðɜːn/

  1. Ngườimiền Nam.
  2. (Southerner) Dân các bang miền Nam (nước Mỹ).

Tham khảo