sovereign
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
sovereign
- Tối cao.
- sovereign power — quyền tối cao
- Có chủ quyền.
- a sovereign state — một nước có chủ quyền
- Hiệu nghiệm, thần hiệu.
- a sovereign remedy — thuốc thần hiệu
Danh từ
sovereign
- Vua, quốc vương.
- Đồng xôvơren (tiền vàng của Anh).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “sovereign”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)