spareness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɛr.nəs/

Danh từ[sửa]

spareness /ˈspɛr.nəs/

  1. (Sự) Tiết kiệm; để dành.
  2. (Sự) Thanh đạm; mộc mạc.
  3. (Sự) Để thay thế.
  4. (Sự) Gầy gò.

Tham khảo[sửa]