Bước tới nội dung

spartan

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈspɑːr.tᵊn/

Tính từ

[sửa]

spartan /ˈspɑːr.tᵊn/

  1. (Thuộc) Xpác-tơ.
  2. Như người Xpác-tơ (can đảm, anh dũng, bền bỉ, khắc khổ, có ý thức kỷ luật cao, chiến đấu giỏi).

Danh từ

[sửa]

spartan /ˈspɑːr.tᵊn/

  1. Người Xpác-tơ.
  2. Ngườinhững đức tính như người Xpác-tơ.

Tham khảo

[sửa]