Bước tới nội dung

spatchcock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

spatchcock

  1. giếtnấu vội.

Ngoại động từ

[sửa]

spatchcock ngoại động từ

  1. (Thông tục) Vội vã thêm (chữ, câu) vào một bản tin, một bức điện.

Tham khảo

[sửa]