spiritualize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspɪr.ɪ.tʃə.wə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

spiritualize ngoại động từ /ˈspɪr.ɪ.tʃə.wə.ˌlɑɪz/

  1. Tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần.
  2. Đề cao, nâng cao.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm cho sinh động.

Tham khảo[sửa]