spiritualize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈspɪr.ɪ.tʃə.wə.ˌlɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
spiritualize ngoại động từ /ˈspɪr.ɪ.tʃə.wə.ˌlɑɪz/
- Tinh thần hoá; cho một ý nghĩa tinh thần.
- Đề cao, nâng cao.
- (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Làm cho sinh động.
Tham khảo[sửa]
- "spiritualize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)