splintering
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsplɪn.tɜ.ːiɳ/
Động từ
[sửa]splintering
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của splinter.
Danh từ
[sửa]splintering (số nhiều splinterings)
Tham khảo
[sửa]- "splintering", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)