splinter
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsplɪn.tɜː/
Danh từ[sửa]
splinter /ˈsplɪn.tɜː/
- Mảnh vụn (gỗ, đá, đạn... ).
Ngoại động từ[sửa]
splinter ngoại động từ /ˈsplɪn.tɜː/
Chia động từ[sửa]
splinter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
splinter nội động từ /ˈsplɪn.tɜː/
Chia động từ[sửa]
splinter
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "splinter". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)