sponginess

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈspən.dʒi.nəs/

Danh từ[sửa]

sponginess /ˈspən.dʒi.nəs/

  1. Tính mềm xốp; tính hút nước (như bọt biển).
  2. Sự lỗ rỗ.

Tham khảo[sửa]