spoon-fed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Tính từ
[sửa]spoon-fed
- Được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp).
- Bị nhồi nhét (bị làm mất hết trí sáng tạo và sự suy nghĩ độc lập).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Được nuôi chiều quá, được cưng quá.
Tham khảo
[sửa]- "spoon-fed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)