Bước tới nội dung

spoon-fed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

spoon-fed

  1. Được khuyến khích nâng đỡ bằng biện pháp giả tạo (bằng tiền trợ cấp và hàng rào thuế quan) (công nghiệp).
  2. Bị nhồi nhét (bị làm mất hết trí sáng tạo và sự suy nghĩ độc lập).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Được nuôi chiều quá, được cưng quá.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)