Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Tính từ[sửa]
spooney + (spooney)
- Khờ dại, quỷnh.
- Yếu đuối, nhu nhược.
- Phải lòng (ai), mê tít (ai).
- to be spoony upon somebody — mê tít ai
Danh từ[sửa]
spooney
- Người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh.
- Anh chàng si tình quỷnh.
Tham khảo[sửa]
-