Bước tới nội dung

quỷnh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwḭ̈ŋ˧˩˧kwïn˧˩˨wɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwïŋ˧˩kwḭ̈ʔŋ˧˩

Tính từ

[sửa]

quỷnh

  1. (khẩu ngữ) ngốc, ngốc nghếch.
    Đồ quỷnh!

Tham khảo

[sửa]
  • Quỷnh, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam