spredning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | spredning | spredningen |
Số nhiều | spredninger | spredningene |
spredning gđ
- Sự rải, rắc, gieo rắc. Sự loan truyền, đồn. Sự phân tán, tách ra, phân ra.
- Mange kjemper mot ytterligere spredning av atomvåpen.
- spredning av lys(stråler)
- (Y) Sự lan rộng, bành trướng.
- Kreft må behandles tidlig for å hindre spredning.
Tham khảo
[sửa]- "spredning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)