squabbler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskwɑː.bə.lɜː/

Danh từ[sửa]

squabbler /ˈskwɑː.bə.lɜː/

  1. Người hay cãi nhau, người hay cãi vặt.

Tham khảo[sửa]