squad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskwɑːd/

Danh từ[sửa]

squad /ˈskwɑːd/

  1. (Quân sự) Tổ, đội.
    flying squad — đội cảnh sát cơ giới
    suicide squad — đội cảm tử
    awkward squad — tổ lính mới
  2. Kíp (thợ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đội thể thao.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)