squawk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskwɔk/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

squawk /ˈskwɔk/

  1. Tiếng kêu quác quác (chim).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) lời than vãn oai oái, lời oán trách oai oái
  3. lời phản đối oai oái.

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)