squealer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskwi.lɜː/

Danh từ[sửa]

squealer /ˈskwi.lɜː/

  1. Người la hét.
  2. Người hay mách lẻo, người hay hớt; chỉ điểm non; bồ câu non.

Tham khảo[sửa]