Bước tới nội dung

squib

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskwɪb/

Danh từ

[sửa]

squib (số nhiều squibs)

  1. Pháo ném.
  2. Mồi nổ.
  3. Bài văn châm biếm.

Động từ

[sửa]

squib (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn squibs, phân từ hiện tại squibbing, quá khứ đơn và phân từ quá khứ squibbed)

  1. Đốt pháo ném.
  2. Viết bài châm biếm (ai).

Tham khảo

[sửa]