Bước tới nội dung

stéréoscopie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ste.ʁe.ɔs.kɔ.pi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
stéréoscopie
/ste.ʁe.ɔs.kɔ.pi/
stéréoscopie
/ste.ʁe.ɔs.kɔ.pi/

stéréoscopie gc /ste.ʁe.ɔs.kɔ.pi/

  1. Phép soi nổi.
  2. Cảm giác nổi, cảm giác lập thể.

Tham khảo

[sửa]