stable-companion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsteɪ.bəl.kəm.ˈpæn.jən/

Danh từ[sửa]

stable-companion /ˈsteɪ.bəl.kəm.ˈpæn.jən/

  1. Ngựa cùng chuồng.
  2. (Thông tục) Bạn cùng trường, hội viên cùng câu lạc bộ...

Tham khảo[sửa]