staccato
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stə.ˈkɑː.ˌtoʊ/
Tính từ
[sửa]staccato & phó từ /stə.ˈkɑː.ˌtoʊ/
- (Âm nhạc) Ngắt âm.
Danh từ
[sửa]staccato /stə.ˈkɑː.ˌtoʊ/
- (Âm nhạc) Đoạn ngắt âm.
Tham khảo
[sửa]- "staccato", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Phó từ
[sửa]staccato
- (Âm nhạc) Ngắt âm.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
staccato /sta.ka.tɔ/ |
staccato /sta.ka.tɔ/ |
staccato gđ
Tham khảo
[sửa]- "staccato", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)