Bước tới nội dung

stair-carpet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɛr.ˈkɑːr.pət/

Danh từ

[sửa]

stair-carpet /ˈstɛr.ˈkɑːr.pət/

  1. Tấm thảm dài trải trên các bậc cầu thang.

Tham khảo

[sửa]