stall-holder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɔl.ˈhoʊl.dɜː/

Danh từ[sửa]

stall-holder /ˈstɔl.ˈhoʊl.dɜː/

  1. Người thuê, người sở hữu, người điều hành một quầy bán hàngchợ.

Tham khảo[sửa]