statuary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /ˈstæ.tʃə.ˌwɛr.i/
Tính từ
statuary /ˈstæ.tʃə.ˌwɛr.i/
- (Thuộc) Tượng.
- statuary marble — cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng
- Nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “statuary”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)