steadfastness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈstɛd.ˌfæst.nəs/

Danh từ[sửa]

steadfastness /ˈstɛd.ˌfæst.nəs/

  1. Tính kiên định.
  2. Tính chắc chắn, tính vững chắc; tính cố định.

Tham khảo[sửa]