Bước tới nội dung

steak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsteɪk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

steak /ˈsteɪk/

  1. Miếng để nướng, miếng thịt để nướng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
steak
/stɛk/
steaks
/stɛk/

steak /stɛk/

  1. Như bifteck.

Tham khảo

[sửa]