sterling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈstɜː.lɪŋ/
Tính từ
[sửa]sterling /ˈstɜː.lɪŋ/
- Thật, đúng tuổi (tiền, kim loại quý).
- to be of sterling gold — bằng vàng thật, bằng vàng mười
- Có chân giá trị.
- man of sterling worth — người có chân giá trị
- sterling qualities — đức tính tốt thực sự
Danh từ
[sửa]sterling /ˈstɜː.lɪŋ/
Tham khảo
[sửa]- "sterling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /stɛʁ.liɳ/
Tính từ
[sửa]sterling kđ /stɛʁ.liɳ/
Tham khảo
[sửa]- "sterling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)