stevne
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stevne | stevnet |
Số nhiều | stevner | stevna, stevnene |
stevne gđ
- Cuộc họp mặt, nhóm họp, nhóm lại, đại hội.
- Det skal være et stevne i Moss.
- å sette hverandre stevne — Hẹn nhóm họp.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) stevnemøte gđ: Sự, cuộc hẹn hò.
- (1) idrettsstevne: Đại hội thể thao.
Phương ngữ khác[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stevne |
Hiện tại chỉ ngôi | stevner |
Quá khứ | stevna, stevnet, stevnte |
Động tính từ quá khứ | stevna, stevnet, stevnt |
Động tính từ hiện tại | — |
stevne
- (Luật) Đưa ra tòa, triệu ra tòa, đòi ra tòa, kiện ra tòa.
- Firmaet stevnet sin konkurrent for retten.
- Han var stevnet som vitne i en erstatningssak.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "stevne". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)