stickle
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Nội động từ[sửa]
stickle nội động từ /ˈstɪ.kəl/
- (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể).
- Nói dai (về những chuyện nhỏ mọn).
- Ngần ngại, do dự.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)