Bước tới nội dung

stickle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɪ.kəl/

Nội động từ

[sửa]

stickle nội động từ /ˈstɪ.kəl/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nằng nặc phản đối; gây khó khăn một cách ngoan cố (về những việc không đáng kể).
  2. Nói dai (về những chuyện nhỏ mọn).
  3. Ngần ngại, do dự.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)